--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trọng đại
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trọng đại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trọng đại
+ noun
important
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trọng đại"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"trọng đại"
:
trong khi
trông coi
trung sĩ
Lượt xem: 530
Từ vừa tra
+
trọng đại
:
important
+
kỳ thi
:
examinationkỳ thi tuyểncompetitive examination
+
chót
:
Extremity, end, lasttrên chót đỉnh cột cờat the extremity of the top of the flag polemàn chót của vở kịchthe ending (final) act of a playtin giờ chótthe news of the last hour, the latest news, the stop-press newsthi đỗ chótto pass last on the list
+
flying boat
:
(hàng không) máy bay đổ xuống nước được